tìm xưởng may gia công đúng chuẩn – đúng tiến độ – tối ưu ngân sách
Tôi đã đi qua chặng đường khá “căng thẳng”: liên hệ hơn chục nơi để tìm xưởng gia công, có nơi báo giá rất rẻ nhưng trễ tiến độ, có nơi tay nghề tốt nhưng lệch phom, có nơi đi đúng timeline nhưng kiểm soát chất lượng chưa kỹ. Không ít đơn hàng phải sửa nhiều vòng khiến chi phí đội lên gấp đôi. Cuối cùng, khi hợp tác với Gavitex, tôi nhận ra điều cốt lõi: một đối tác biết biến yêu cầu thương hiệu thành thiết kế rập, quy trình và dữ liệu minh bạch — đó chính là cách tìm xưởng may lâu dài.
Liên hệ tư vấn & báo giá: 0972107109. Đến xem xưởng, nhận mẫu, kiểm quy trình linh hoạt.
MOQ linh động
Nhận pilot 100–250 pcs, mở rộng nhanh khi bán tốt.
Lead time
15–25 ngày tùy mẫu & kỹ thuật in lụa/thêu vi tính.
Dịch vụ
full package, OEM/ODM, gia công theo yêu cầu.
1) Hành trình “khó quên” khi tìm xưởng may & vì sao tôi chọn Gavitex
Những lần suýt “vỡ tiến độ”
Đơn hàng đầu tiên tôi ký với một xưởng nhỏ: may áo thun 2 màu in. Giá rẻ, hẹn 10 ngày. Đến ngày 12 mới thấy mẫu cắt, ngày 18 mới ráp, QC phát hiện lỗi vị trí in và lệch phom. Tôi phải điều chỉnh gấp, chi phí tăng 30%. Bài học: khi tìm xưởng may, đừng chỉ nghe lời hứa — hãy hỏi về checklist sản xuất, cách theo dõi tiến độ và cách xử lý phát sinh.
“Cú lội ngược dòng”
Tôi chuyển sang Gavitex cho một lô áo polo và đồng phục. Họ mapping techpack, tối ưu làm rập, làm mẫu fit trên size key, sau đó mới chạy bulk. Checkpoint rải đều theo công đoạn; QC theo AQL; có báo cáo sai số và hướng khắc phục. Kết quả: đúng hẹn, phom chuẩn, tối thiểu sửa chữa. Kể từ đó, tìm đối tác sản xuất với tôi nghĩa là tìm một đội hiểu goal – budget – aesthetics và biến chúng thành dữ liệu vận hành.
Xây tiêu chuẩn thương hiệu
Sau vài lô, chúng tôi xây “bộ tiêu chuẩn” thương hiệu: size run, kiểu diễu, loại mex cổ, độ dày bo, bộ nút/khóa… Nhờ vậy, mỗi lần ra mẫu mới, lead time rút ngắn đáng kể, chất lượng vẫn đồng đều. Đó là khác biệt tôi kỳ vọng khi tìm xưởng may để gắn bó lâu dài.
Dây chuyền tối ưu rút ngắn thời gian setup.
QC theo công đoạn & final check AQL.
Liên kết nội bộ: tìm xưởng gia công may mặc – hướng dẫn & báo giá
2) Checklist 12 bước để chọn xưởng may phù hợp từ bước 1
Chuẩn hóa brief
1) Xác định core line: áo thun, áo polo, áo sơ mi, đồng phục, áo khoác, đồ thể thao. 2) Soạn techpack rõ ràng: bảng đo, vật liệu, màu, vị trí in ấn/thêu, đóng gói. 3) Chuẩn bị ảnh/mẫu đối chiếu. 4) Lập timeline gồm mốc duyệt vải – rập – may mẫu – sản xuất – giao hàng. Làm tốt phần này thì hành trình tìm xưởng may sẽ thuận lợi hơn rất nhiều.
Thẩm định xưởng
5) Kiểm máy móc: 1 kim, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai, thêu nhiều đầu, in DTF/DTG, bàn ủi hơi, ép keo. 6) Xem quy trình QC theo AQL; 7) Kiểm minh bạch dữ liệu tiến độ; 8) Chạy pilot nhỏ để đo khả năng giữ phom – màu – diễu.
Tối ưu chi phí & rủi ro
9) Gom màu gần nhau, dùng chung phụ liệu để giảm hao hụt. 10) Tối ưu giác sơ đồ. 11) Chia size theo tệp khách. 12) Thống nhất SOP thay đổi; mọi cập nhật đều có biên bản. Khi tìm xưởng may biết quản trị rủi ro, bạn sẽ giữ được tiến độ lẫn ngân sách.
Giác sơ đồ tối ưu định mức vải.
Đóng gói – tem size – thẻ treo theo nhận diện.
3) Quy trình chuẩn khi bạn chọn xưởng may
Pre-production
Chốt phong cách, chất liệu (cotton, CVC, TC, poly spandex, denim, nỉ, thun lạnh), bảng size; dựng rập mẫu tối ưu định mức; may mẫu để fit test size chuẩn và size biên. Techpack ghi rõ vị trí in/thêu, nút/khóa, tem nhãn, đóng gói; lập tiêu chí nghiệm thu.
Giai đoạn 2: Sản xuất
Trải vải – cắt tự động theo sơ đồ giác; may chuyền bằng máy 1 kim, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai; dựng nẹp, canh sợi khớp caro/stripe; khuy – đính nút lập trình; in DTF/DTG, thêu; test giặt để kiểm co rút/lem màu; checkpoint theo công đoạn để control sai số và tiến độ.
Finishing
Ủi định hình, kiểm in-line & kiểm cuối AQL; đo size, rà mũi chỉ, cắt chỉ thừa; đóng gói theo yêu cầu (polybag, túi zip, hộp), gắn tem size – nhãn mác – thẻ treo, dán mã vạch; bàn giao đúng hẹn, hỗ trợ fulfillment nếu cần. Lúc làm việc với xưởng, bạn nên hỏi rõ quy trình này.
Cân bằng chuyền giảm nút thắt cổ chai.
Phụ liệu chuẩn cho sản phẩm bền đẹp.
4) Nghiên cứu thị trường & minh họa dữ liệu cho người đang tìm xưởng gia công
Dữ liệu tổng hợp in-house 12 tháng gần đây và mức giá tham chiếu, giúp định vị phân khúc – chọn dòng chủ lực – dự báo sản lượng.
Nhu cầu đặt hàng theo nhóm sản phẩm (pcs)02k4k6k8kÁo thun6.6kÁo polo5kĐồng phục4kÁo sơ mi3kĐồ thể thao2k
Áo thunÁo poloĐồng phụcÁo sơ miĐồ thể thao
Chọn dòng chủ lực để mở rộng
Với thương hiệu mới, tôi ưu tiên áo thun và áo polo vì volume đều, vòng quay nhanh, dễ refresh. Khi dữ liệu bán hàng đủ lớn, mở rộng dần sang áo sơ mi, đồng phục, áo khoác sẽ tăng AOV. Đặt tại xưởng có line chuyên biệt giúp kiểm soát phom – đường may – màu sắc tốt hơn. Đây cũng là tiêu chí quan trọng khi bạn tìm xưởng may cho kế hoạch tăng trưởng.
Giữ biên lợi nhuận
Chi phí phụ thuộc vải, số màu in ấn, mức độ emb, số chi tiết cắt – ráp, bao bì, tỉ lệ hao hụt. Tối ưu bằng cách gom màu, dùng chung phụ liệu, chuẩn hóa nút/khóa, tối ưu giác sơ đồ và cân bằng chuyền. Cách làm này giúp giảm 10–18% so với mặt bằng mà vẫn giữ thẩm mỹ, là lợi thế lớn khi tìm xưởng may cạnh tranh.
Thiết bị đồng bộ tăng độ ổn định.
Kiểm hàng theo AQL trước khi đóng gói.
Cấu trúc chi phí trung bình (minh họa)Vải 38%Công may 28%In/Thêu 14%Bao bì 12%Khác 8%
5) Năng lực sản xuất & chính sách chất lượng của Gavitex
Thiết bị & công nghệ
Máy may lập trình, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai; máy đính nút – xẻ khuy; bàn ủi hơi công nghiệp; ép keo mex cổ – nẹp – manh; máy thêu nhiều đầu; dây chuyền DTG. Dữ liệu sản xuất tracking theo công đoạn, cảnh báo sớm khi phát sinh sai số.
Quản trị chất lượng & bảo mật
Checklist AQL theo dòng sản phẩm; test giặt – co rút – bền màu; hồ sơ truy xuất lô vải – phụ liệu; bảo vệ IP; hình ảnh sản xuất chỉ dùng nội bộ; mọi công bố bên ngoài cần chấp thuận bằng văn bản. Đây là nền tảng để bạn tìm xưởng may có thể giao sản lượng lớn ổn định.
Đội ngũ & tinh thần
Đội ngũ giao tiếp rõ ràng, tôn trọng deadline, tinh thần “một đội”. Khi tìm xưởng may, tôi đánh giá cao thái độ chủ động cập nhật tiến độ, minh bạch khó khăn và đề xuất giải pháp thay vì giấu lỗi.
Theo dõi từng công đoạn giúp giảm sai số.
Đóng gói – tem – thẻ theo bộ nhận diện.
6) Bảng giá khi bạn đặt xưởng may – thấp hơn thị trường 45%
Bảng giá tham khảo đã tối ưu định mức & công đoạn. Thực tế phụ thuộc chất liệu, cấu trúc may, mức độ in/emb. Gửi techpack hoặc ảnh mẫu để báo giá chi tiết trong ngày.
Hạng mụcThị trường (đ)Ưu đãi (đ) | ||
Áo thun 2–3 màu in lụa | 68.000–85.000 | 37.000–46.000 |
Áo polo bo cổ bo tay | 95.000–120.000 | 54.000–68.000 |
Áo sơ mi poplin/oxford | 110.000–160.000 | 62.000–90.000 |
Đồng phục công sở | 120.000–170.000 | 68.000–96.000 |
Đồ thể thao (ép seam) | 140.000–190.000 | 79.000–108.000 |
Áo khoác nhẹ | 160.000–230.000 | 90.000–130.000 |
Đơn giá gồm công cắt – may cơ bản, chỉ, dầu máy, QC cơ bản và đóng gói tiêu chuẩn (polybag, tem size). Hạng mục phát sinh như emb diện rộng, in nhiều màu, phụ liệu đặc thù, bao bì cao cấp sẽ báo riêng.
Line tối ưu giúp giữ giá cạnh tranh.
Gọi tư vấn & nhận báo giá nhanh
7) Câu hỏi thường gặp cho người đang tìm xưởng may
MOQ là bao nhiêu? Có nhận đơn thử không?
MOQ gợi ý là 100–300 chiếc/mẫu để tối ưu định mức vải và công đoạn, từ đó giá tốt và tiến độ ổn định hơn. Dù vậy, tôi đã nhiều lần đặt pilot 60–100 chiếc để test thị trường và vẫn đạt chất lượng tốt nếu chuẩn bị kỹ từ rập đến may mẫu. Lưu ý: đơn càng nhỏ thì đơn giá càng cao do không tận dụng được lợi thế setup chuyền, giác sơ đồ và chuẩn bị in/emb. Giải pháp là gom màu, dùng chung phụ liệu, chia size hợp lý và tinh giản chi tiết cắt không ảnh hưởng thẩm mỹ.
Thời gian sản xuất bao lâu? Có hỗ trợ giao gấp chứ?
Lead time thường 10–25 ngày tính từ lúc chốt mẫu và nguyên liệu. Mẫu cơ bản như áo thun 1–2 màu in ấn sẽ nhanh hơn; mẫu cần emb diện rộng, phối nhiều chi tiết hoặc ép seam/wash cần thêm thời gian ổn định. Khi cần gấp, xưởng có thể bố trí line ưu tiên, tăng ca và chia chuyền, nhưng vẫn phụ thuộc lịch hiện tại và mức sẵn sàng vật tư. Để giữ tiến độ, hãy cung cấp techpack rõ ràng, duyệt bảng màu – vị trí in/emb ngay từ đầu và hạn chế thay đổi giữa chừng.
QC như thế nào?
Quy trình QC nhiều lớp: kiểm đầu vào (độ co, bền màu, phụ liệu), kiểm in-line theo công đoạn (đường diễu, nẹp – cổ – tay, cặp caro/stripe), kiểm cuối AQL trước đóng gói. Mẫu ngẫu nhiên được test giặt để đo co rút và đánh giá lem màu sau in ấn/thêu. Hồ sơ truy xuất lô vải – phụ liệu được lưu theo mã khách giúp truy vết nhanh khi có sự cố. Với Gavitex, tôi thấy tỉ lệ lỗi thấp, size run ổn định và sản phẩm đồng đều giữa các đợt.
Có chi phí ẩn không?
Giá thường bao gồm công cắt – may cơ bản, chỉ, dầu máy, QC cơ bản và đóng gói tiêu chuẩn (polybag, tem size). Các hạng mục phát sinh: thêu diện rộng, in nhiều màu, phụ liệu đặc thù (nút xà cừ, khóa YKK, bo dệt logo), bao bì cao cấp, nhãn mác dệt. Tất cả được liệt kê minh bạch trước khi sản xuất; không thu thêm ngoài phạm vi đã xác nhận. Tôi thường yêu cầu hai phương án: một tối ưu chi phí và một nâng cấp thẩm mỹ.
Quyền sở hữu & bảo mật mẫu?
Thiết kế, rập, mẫu và logo của bạn luôn là tài sản của bạn. Dữ liệu được tách biệt theo mã khách; hình ảnh sản xuất chỉ dùng đối soát sản xuất; mọi sử dụng bên ngoài cần sự chấp thuận bằng văn bản. Tôi cũng yêu cầu tiêu hủy phế phẩm có chứa logo/đồ họa độc quyền để tránh rò rỉ. Gavitex có chính sách bảo mật chặt chẽ nên yên tâm giao các mẫu “át chủ bài”.
Tổng kết & CTA
Nếu bạn đang tìm đối tác sản xuất để đồng hành lâu dài, hãy bắt đầu bằng việc trao đổi mẫu, mục tiêu giá và timeline. Đội ngũ Gavitex sẵn sàng tư vấn chất liệu, làm rập, tối ưu quy trình in/thêu, triển khai sản xuất đại trà và giao hàng toàn quốc. Gọi ngay để nhận đề xuất lộ trình phù hợp với thương hiệu của bạn.
Liên kết nội bộ: tìm xưởng may gia công